11 Phép tính sống còn giúp người Hoa kinh doanh luôn có lãi
Phép Tính 1: Điểm Hòa Vốn (Break-Even Point – BEP)
1. Điểm hòa vốn là gì?
Điểm hòa vốn là mức doanh thu hoặc số lượng sản phẩm dịch vụ mà cửa hàng cần đạt được để không bị lỗ. Đây là phép tính đầu tiên người Hoa hoàn thành trước khi ký hợp đồng thuê mặt bằng, tuyển nhân sự hoặc nhập hàng.
Không tính được điểm hòa vốn nghĩa là bạn đang kinh doanh trong trạng thái mù mờ:
– Không biết bán bao nhiêu mới có lãi.
– Không biết mô hình mình đang chạy có khả năng tồn tại hay không.
– Không biết tháng này tăng trưởng thật hay chỉ là doanh thu “ảo”.
2. Công thức tính điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / (Giá bán – Chi phí biến đổi)
-
Chi phí cố định gồm: tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, chi phí điện – nước tối thiểu, phần mềm quản lý, khấu hao thiết bị, marketing duy trì…
-
Chi phí biến đổi gồm: giá vốn hàng bán (nguyên liệu, thành phẩm), bao bì, phí thanh toán theo giao dịch…
3. Ý nghĩa
Khi tính được BEP, bạn sẽ biết:
-
Mỗi ngày cần bán bao nhiêu đơn để không bị âm.
-
Mức chi phí phải kiểm soát để mô hình an toàn.
-
Khi nào doanh nghiệp bắt đầu vào vùng có lãi thật.
4. Tư duy người Hoa
Người Hoa luôn nói: “Không biết hòa vốn thì không bao giờ biết lãi thật.”
Họ không bao giờ mở cửa hàng khi chưa có bảng tính chi tiết. Đây là sự khác biệt lớn so với nhiều chủ cửa hàng Việt Nam – người thường dựa vào cảm giác hoặc vài dự đoán chủ quan.
Phép Tính 2: Dòng Tiền (Cash Flow)
1. Công thức
Dòng tiền = Tiền thu – Tiền chi
Đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng. Người Hoa quan niệm: “Cửa hàng chết vì hết tiền mặt, không phải vì thiếu lợi nhuận.”
2. Thực hành quản lý dòng tiền
- Ghi chép thu – chi hằng ngày.
- Không ghi nhớ bằng đầu.
- Đồng bộ hóa sổ quỹ với phần mềm.
- Kiểm kê tồn đầu – tồn cuối mỗi ngày.
- Duy trì quỹ dự phòng 30 ngày cho thuê nhà, lương, nhập hàng.
3. Vì sao dòng tiền quan trọng hơn lợi nhuận?
Một cửa hàng có thể lãi trên báo cáo nhưng vẫn sập vì:
- Không có tiền trả lương.
- Không có tiền nhập hàng.
- Không có tiền nộp nhà cung cấp.
Các thất bại này xảy ra hằng ngày tại Việt Nam, đặc biệt là với F&B, spa, thời trang, tạp hóa và mô hình bán lẻ nhỏ.
Phép Tính 3: Biên Lãi Gộp (Gross Profit Margin)
Xác định sản phẩm nào đang “nuôi” cửa hàng
1. Công thức
Lãi gộp (%) = (Doanh thu – Giá vốn) / Doanh thu × 100
2. Mục đích
-
Biết sản phẩm nào tạo ra lợi nhuận thật.
-
Biết sản phẩm nào chỉ tạo doanh thu nhưng đang “ăn mòn” lãi.
-
Lên chiến lược tập trung đúng danh mục sản phẩm.
3. Ứng dụng thực tế tại Việt Nam
Trong kinh doanh F&B:
-
Món nước lãi cao hơn món ăn.
-
Topping, nâng size có biên lợi nhuận rất lớn.
Trong kinh doanh thời trang:
-
Phụ kiện lãi cao hơn áo quần.
-
Hàng trend lãi cao, hàng basic lãi thấp.
Trong kinh doanh siêu thị mini:
-
Bánh kẹo – đồ uống lãi tốt hơn hàng tiêu dùng.
-
Sản phẩm thương hiệu riêng (Private Label) lãi vượt trội.
4. Tư duy người Hoa
Họ không bán sản phẩm theo cảm tính – họ bán theo biên lợi nhuận. Nếu biên thấp, họ tăng giá, đổi nhà cung cấp hoặc loại khỏi danh mục.
Phép Tính 4: Tỷ Lệ Chi Phí Nguyên Liệu (Food Cost %)
Đảm bảo lợi nhuận không “bốc hơi”
1. Công thức
Food Cost (%) = Giá vốn / Doanh thu × 100
2. Chuẩn ngành
Phần lớn ngành F&B tại Việt Nam phải duy trì 25 – 35%.
Nếu vượt quá 35% → lợi nhuận ròng giảm nghiêm trọng.
3. Cách tiết giảm Food Cost
-
Đàm phán giá tốt.
-
Kiểm soát định lượng.
-
Loại bỏ khẩu phần dư thừa.
-
Kiểm kê kho hằng ngày.
-
Giảm thất thoát trong chế biến.
4. Bài học thực tế
Nhiều quán đông khách vẫn lỗ chỉ vì Food Cost không kiểm soát được. Người Hoa luôn đặt định lượng lên hàng đầu và quản lý cực kỳ nghiêm.
Phép Tính 5: Tỷ Lệ Nhân Công (Labor Cost %)
Quyết định biên lợi nhuận cuối cùng
1. Công thức
Labor Cost (%) = Tổng chi phí nhân công / Doanh thu × 100
2. Chuẩn ngành
-
F&B: 20 – 25%.
-
Bán lẻ: 10 – 15%.
-
Spa – dịch vụ: 30 – 40%.
3. Cách tối ưu của người Hoa
-
Sắp ca theo thời gian thực tế đông – vắng.
-
Công việc rõ ràng, tránh chồng chéo.
-
Đào tạo 1 người làm được 2 – 3 vị trí.
-
Không thuê thừa, đặc biệt trong tháng thấp điểm.
4. Nhược điểm khi không quản lý Labor Cost
Cửa hàng càng đông khách → càng lỗ sâu. Điều này xảy ra rất phổ biến trong ngành F&B tại Việt Nam.
Phép Tính 6: Doanh Thu Trên Mỗi Mét Vuông (Revenue per m²)
Cách đánh giá mặt bằng chính xác nhất**
1. Công thức
Doanh thu/m² = Tổng doanh thu / Diện tích mặt bằng
2. Ý nghĩa
- Mặt bằng đắt chưa chắc xấu.
- Mặt bằng rẻ chưa chắc lời.
- Giá trị nằm ở khả năng sinh doanh thu trên mỗi mét vuông.
3. Cách tối ưu
- Thiết kế không gian hợp lý.
- Tối ưu chỗ ngồi, lối đi.
- Tăng hiệu suất trưng bày.
- Giảm khu vực không sinh lời.
4. Vì sao người Hoa rất giỏi chọn mặt bằng?
Họ chỉ thuê khi tính toán thấy mỗi mét vuông có thể tạo ra doanh thu vượt mức chuẩn ngành.
Phép Tính 7: Vòng Bàn (Table Turnover)
Tối đa hóa doanh thu mà không cần mở rộng**
1. Công thức
Vòng bàn = Tổng lượt khách / Số bàn
2. Ứng dụng
-
Rút ngắn thời gian phục vụ.
-
Tối ưu order – chế biến – thanh toán.
-
Thiết kế bàn ghế xoay vòng nhanh.
-
Giảm thời gian chờ của khách.
3. Lợi ích
Tăng vòng quay bàn = tăng doanh thu nhưng không tăng chi phí mặt bằng.
Phép Tính 8: Giá Trị Đơn Hàng Trung Bình (Average Order Value – AOV)
1. Công thức
AOV = Doanh thu / Số hóa đơn
2. Chiến lược người Hoa dùng để tăng AOV
-
Upsell: mời chọn sản phẩm cao cấp hơn.
-
Cross-sell: gợi ý mua thêm món đi kèm.
-
Bán combo, set.
-
Tặng ưu đãi khi nâng size hoặc thêm topping.
3. Lợi thế
Tăng AOV giúp tăng lợi nhuận mà không tốn thêm chi phí thu hút khách mới.
Phép Tính 9: Chi Phí Thu Hút Khách Hàng Mới (CAC)
1. Công thức
CAC = Chi phí marketing / Số khách mới thu được
2. Quản lý CAC như thế nào?
-
Đo lường từng kênh.
-
Giảm các chiến dịch đốt tiền.
-
Tập trung nhóm ads có chuyển đổi thật.
-
Nuôi tệp khách lặp lại để giảm chi phí.
3. Cách làm của người Hoa
Người Hoa rất ít chạy quảng cáo rầm rộ. Họ ưu tiên:
-
Khách khu vực xung quanh.
-
Truyền miệng.
-
Chăm sóc khách quen.
Kết quả: CAC rất thấp → lợi nhuận cao.
Phép Tính 10: Tỷ Lệ Khách Quay Lại (Retention Rate)
1. Công thức
Retention (%) = (Số khách cũ quay lại / Tổng khách) × 100
2. Cách người Hoa giữ khách
-
Nhớ tên khách.
-
Biết thói quen món ăn.
-
Giao tiếp thân thiện nhưng không quá đà.
-
Tích điểm đơn giản, dễ hiểu.
-
Gửi chương trình theo hành vi mua.
3. Tại sao cực kỳ quan trọng?
Giữ khách cũ giúp tăng lợi nhuận và tạo dòng doanh thu ổn định, nhất là với:
-
Quán ăn gia đình.
-
Các cửa hàng phục vụ khu dân cư.
-
Siêu thị mini.
-
Spa – hair salon.
Phép Tính 11: Giá Trị Vòng Đời Khách Hàng (Customer Lifetime Value – CLV)
1. Công thức đơn giản
CLV = AOV × Số lần quay lại
2. Ý nghĩa
Một khách quen có giá trị gấp nhiều lần một khách mới.
3. Tư duy người Hoa
Họ không bán một lần. Họ bán cả vòng đời:
-
1 khách → khách quen
-
khách quen → khách trung thành
-
khách trung thành → giới thiệu khách mới
Đây là chìa khóa giúp họ trụ vững hàng chục năm.
Vì sao người Hoa áp dụng 11 phép tính này hiệu quả vượt trội?
1. Họ ra quyết định bằng số liệu, không cảm tính
Mọi thay đổi trong mô hình đều dựa vào số liệu:
-
Tăng giá.
-
Cắt giảm khuyến mãi.
-
Thay đổi menu.
-
Đổi mặt bằng.
-
Tuyển hoặc cắt nhân sự.
2. Họ tối ưu lợi nhuận trước khi nghĩ đến mở rộng
Khác với nhiều doanh nghiệp Việt Nam chạy theo mở chi nhánh nhanh, người Hoa chỉ mở rộng khi:
-
Mô hình hiện tại lãi ổn.
-
Dòng tiền dư.
-
Quy trình ổn định.
3. Họ xem khách hàng trung thành là tài sản lớn nhất
Nhờ đó:
-
CAC thấp.
-
Doanh thu ổn định.
-
Lợi nhuận bền vững.
Kết luận
Bộ 11 phép tính sống còn trên không chỉ là “bí kíp” của người Hoa mà còn là hệ thống nền tảng giúp mọi cửa hàng, siêu thị mini, quán ăn, spa, shop thời trang hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam có thể:
-
Kiểm soát lỗ – lãi rõ ràng
-
Tối ưu chi phí
-
Tăng hiệu suất vận hành
-
Tăng lợi nhuận ròng
-
Xây dựng mô hình kinh doanh phát triển bền vững
Dù bạn đang bắt đầu kinh doanh hay đang muốn tái cấu trúc mô hình hiện tại, chỉ cần nắm vững và áp dụng 11 chỉ số này, bạn sẽ có một doanh nghiệp vận hành chặt chẽ, minh bạch và an toàn trước biến động thị trường.
Nguồn: kinhnghiem.vn














